Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Trường Thành
Mã sinh viên: 0841040251
Lớp: ĐH Điện 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật lý 4.5 4.6 D 4.6 (D) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 08/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/06/2014 07/08/2014
9 Toán cao cấp 2A 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
12 Mạch điện 1 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2014
13 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
15 Vật lý 6 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2015
16 Mạch điện 2 2 4 D 4 (D) 08/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
19 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
20 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
21 Hóa học đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 16/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 9.5 9 A 9 (A) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2014
24 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2015
26 Tiếng Anh 2 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2015 01/09/2015
27 Điện tử công suất 2 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2015 ĐPK
28 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
31 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
32 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
33 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
34 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2016
35 Cung cấp điện 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
36 Truyền động điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
37 Điều khiển số 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
38 Điều khiển lô gíc 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
45 Trang bị điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
48 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
49 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
50 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 A 8.7 (A)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
52 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
55 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7 B 7 (B) 09/01/2017
56 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 11/02/2015 09/03/2015
60 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
61 Điện tử công suất 7 7.1 B 7.1 (B) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo