Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Trọng Mạnh
Mã sinh viên: 0841040268
Lớp: ĐH Điện 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.2 D 5.2 (D) 08/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
10 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
12 Mạch điện 1 0 ** 1.9 ** F ** ** 08/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin học văn phòng 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/06/2014 15/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
15 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 24/12/2014
18 Tiếng Anh 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/12/2014 04/02/2015
19 Khí cụ điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
21 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 6.5 7 B 7 (B) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 25/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điện tử công suất 0 ** 2.6 ** F ** ** 23/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ năng giao tiếp 0 ** 2 ** F ** ** 26/06/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
29 An toàn điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/07/2015 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Máy điện I (I)
31 Tiếng Anh 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 07/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
33 Cung cấp điện 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
34 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
35 Điều khiển số 6 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
36 Điều khiển lô gíc 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2015
38 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 0 0 F (I) 31/12/2015
40 Thiết kế hệ thống cung cấp điện I (I)
41 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
42 Trang bị điện 1 ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
45 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
46 Thực hành trang bị điện 0 F (I)
47 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
48 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
49 Kỹ thuật chiếu sáng ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 0 F (I)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
52 An toàn điện ** ** ** (I) 03/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Điện tử công suất I (I)
54 Mạch điện 2 I (I)
55 Phương pháp tính ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất ** ** ** (I) 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
58 Máy điện I (I)
59 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo