Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hữu Duy
Mã sinh viên: 0841040282
Lớp: ĐH Điện 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 1.5 2 3 3.3 F F 3.3 (F) 19/02/2014 11/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
10 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
12 Mạch điện 1 1.5 4 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2014 09/08/2014
13 Tin học văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 29/06/2014 15/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
15 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2014
16 Vật lý 4.5 6 C 6 (C) 30/08/2014
17 Mạch điện 2 6 7 B 7 (B) 08/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
19 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
20 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
21 Kỹ thuật điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/12/2014 29/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
25 Thực hành kỹ thuật điện tử 9 A 9 (A)
26 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
27 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2015
28 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
31 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
32 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2015 ĐPK
33 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
34 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 28/01/2016
35 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 14/01/2016
36 Truyền động điện 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
37 Điều khiển số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
38 Điều khiển lô gíc 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2015
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2015
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 9 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
45 Trang bị điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2016
48 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
49 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
51 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
52 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
54 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
55 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
58 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
59 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
60 Máy điện 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo