Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bắc
Mã sinh viên: 0841040325
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 7.5 3 7 F B 7 (B) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 08/07/2014 09/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 03/09/2015
16 Trang bị điện 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/11/2016
17 Khí cụ điện 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
18 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
19 Kỹ thuật điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 27/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2014
22 Quy hoạch tuyến tính 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/01/2015 31/01/2015
23 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
25 Vật liệu điện, điện tử 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
27 An toàn điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2015 29/07/2015
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
30 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2015
32 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 23/06/2015
33 Máy điện 3 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2015
34 Điều khiển số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
35 Điều khiển lô gíc 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
36 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.8 F 2.8 (F) 20/12/2015
39 Truyền động điện 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
41 Cung cấp điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
42 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
45 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.3 C 6.3 (C)
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
48 Trang bị điện 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
49 Điều khiển lập trình PLC 5 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2016
50 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
51 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
52 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
55 Thực hành trang bị điện 7 B 7 (B)
56 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
58 Điều khiển quá trình 8 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
59 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2017
60 Mạch điện 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
61 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
62 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2016
63 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2015
64 Máy điện 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
65 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
66 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo