Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Trí
Mã sinh viên: 0841040346
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 19/02/2014 11/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 7 3.4 7.1 F B 7.1 (B) 02/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 3.5 5 D 5 (D) 08/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
16 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
17 Mạch điện 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 15/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện tử 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 26/12/2014 27/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 28/12/2014
20 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
24 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
26 An toàn điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2015 29/07/2015
27 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
28 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
29 Điện tử công suất 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
30 Máy điện 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 09/07/2015 18/08/2015
31 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
32 Điều khiển số 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
33 Điều khiển lô gíc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
34 Thực hành máy điện 7.7 B 7.7 (B)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 20/12/2015
37 Truyền động điện 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
39 Cung cấp điện 8.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2016
40 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
42 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
46 Trang bị điện 1 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 5 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2016
48 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
49 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
51 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
52 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
53 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
54 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
57 Mạch điện 2 9 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2016
58 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.6 B 7.6 (B) 20/02/2016
59 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo