Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Quyền
Mã sinh viên: 0841040350
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
4 Vật lý 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 9 8.9 A 8.9 (A) 08/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
16 Mạch điện 2 9 9 A 9 (A) 15/01/2015
17 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2014
19 Hóa học đại cương 8.5 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
21 Phương pháp tính 9.5 9.1 A 9.1 (A) 05/01/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
24 An toàn điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2015
26 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 10/07/2015
27 Kỹ năng giao tiếp 9 8 B 8 (B) 26/06/2015
28 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
29 Điện tử công suất 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2015
30 Máy điện 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
31 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
32 Điều khiển số 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
33 Điều khiển lô gíc 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2015
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 20/12/2015
37 Truyền động điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
39 Cung cấp điện 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
40 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.3 B 8.3 (B)
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2016
42 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
46 Trang bị điện 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
48 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
49 Thực hành trang bị điện 10 A 10 (A)
50 Tự động hoá quá trình công nghệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2017
51 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
54 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
57 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2016
58 Điều khiển lô gíc 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo