Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Giang
Mã sinh viên: 0841040358
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 2.5 1.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 19/02/2014 28/03/2014 ĐPK
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/07/2014 09/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4 D 4 (D)
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 3.3 F 3.3 (F) 28/07/2016
16 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
17 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2014
18 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
19 Mạch điện 2 I (I)
20 Kỹ thuật điện tử ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 26/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 28/12/2014
22 Phương pháp tính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 05/01/2015 30/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
26 Vật liệu điện, điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
28 An toàn điện I (I)
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2015
31 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
32 Tiếng Anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
33 Điện tử công suất 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 23/06/2015 08/08/2015
34 Máy điện 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 09/07/2015 18/08/2015
35 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
36 Điều khiển lô gíc 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
37 Thực hành máy điện 5 D 5 (D)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2015
40 Truyền động điện 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
42 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
44 Trang bị điện 1 ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
48 Thực hành điều khiển lập trình PLC 2.8 F 2.8 (F)
49 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
50 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
52 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
57 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
59 Truyền động điện I (I)
60 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 0 F (I) 21/02/2017
61 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 07/03/2017
62 Pháp luật đại cương I (I)
63 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Mạch điện 2 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kỹ thuật điện tử I (I)
66 Điện tử công suất I (I)
67 An toàn điện ** ** ** (I) 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Điện tử công suất ** ** ** (I) 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Truyền động điện I (I)
70 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo