Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0841040364
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 4.5 6 C 6 (C) 08/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Khí cụ điện 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
16 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
17 Kỹ thuật điện tử 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 26/12/2014 27/01/2015
18 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2014
20 Quy hoạch tuyến tính 3 4 D 4 (D) 01/01/2015
21 Hóa học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
23 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
24 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
25 An toàn điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
27 An toàn điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/07/2015 29/07/2015
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
30 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
31 Điện tử công suất 2 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2015
32 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
33 Máy điện 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
34 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
35 Điều khiển số 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
36 Điều khiển lô gíc 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2015
37 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 9 A 9 (A) 30/12/2015
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2015
40 Truyền động điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 10 9.5 A 9.5 (A) 31/12/2015
42 Cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
43 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
45 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
46 Trang bị điện 1 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 17/06/2016
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
50 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
51 Tự động hoá quá trình công nghệ 10 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2017
52 Kỹ thuật chiếu sáng 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2017
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
55 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
56 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
57 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
60 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
61 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 14/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Mạch điện 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
63 Toán cao cấp 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2015
64 Toán cao cấp 2A 0 0 F (I) 06/02/2015
65 Mạch điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
66 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 24/02/2017
68 Điện tử công suất 7 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo