Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hải
Mã sinh viên: 0841040366
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
4 Vật lý 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/02/2014 11/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/07/2014 09/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 3.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/07/2014 07/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
16 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
17 Khí cụ điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
18 Mạch điện 2 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
19 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2014 27/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/12/2014 29/01/2015
21 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
23 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
24 An toàn điện 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
26 An toàn điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2015 29/07/2015
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 10/07/2015
30 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
31 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 23/06/2015
32 Máy điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
35 Truyền động điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
37 Cung cấp điện 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
38 Điều khiển số 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
39 Điều khiển lô gíc 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
41 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
42 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.7 C 6.7 (C)
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
44 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
48 Trang bị điện 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
49 Điều khiển lập trình PLC 5 4.9 D 4.9 (D) 17/06/2016
50 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
51 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
54 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
55 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
57 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
59 Điều khiển quá trình 7 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
60 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2017
61 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
62 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2016
63 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
65 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
66 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2015
67 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2015 10/09/2015
68 Điều khiển lô gíc 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
69 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo