Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0841040376
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 4 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 B 8 (B) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Mạch điện 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/07/2014 07/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
15 Toán cao cấp 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 02/09/2015
16 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Khí cụ điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
18 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
19 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2014 27/01/2015
20 Quy hoạch tuyến tính 2 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2014
22 Hóa học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
24 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
26 An toàn điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/07/2015 29/07/2015
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 10/07/2015
29 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
31 Điện tử công suất 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 23/06/2015 08/08/2015
32 Máy điện 3 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2015
33 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
35 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
36 Điều khiển lô gíc 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
37 Thực hành máy điện 8 B 8 (B)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
40 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
42 Cung cấp điện 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
43 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.8 C 5.8 (C)
45 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
46 Trang bị điện 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
50 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
52 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
53 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2016
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
56 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
57 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
58 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8 B 8 (B) 22/05/2017
59 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
61 Điều khiển quá trình 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2017
62 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
63 Mạch điện 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
64 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
65 Toán cao cấp 2A 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2016
66 Quy hoạch tuyến tính ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 29/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.7 F 3.7 (F) 20/02/2016
68 Cung cấp điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
69 Máy điện 6 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo