Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Phúc
Mã sinh viên: 0841040378
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 19/02/2014 11/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 0 0 F (I) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 07/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2014 07/08/2014
11 Mạch điện 1 I (I)
12 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 03/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạch điện 2 I (I)
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Khí cụ điện ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Khí cụ điện 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/12/2014 29/01/2015
27 Mạch điện 2 I (I)
28 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quy hoạch tuyến tính I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Hóa học đại cương I (I)
32 Giáo dục thể chất 3 I (I)
33 Tiếng Anh 1 0 ** 0 ** F ** ** 30/12/2014 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vật liệu điện, điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 21/01/2015
35 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
36 Điện tử công suất I (I)
37 Máy điện I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 I (I)
39 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 An toàn điện I (I)
42 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
43 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Tiếng Anh 2 I (I)
46 Điện tử công suất I (I)
47 Máy điện I (I)
48 Hóa học đại cương I (I)
49 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 06/02/2015
50 Mạch điện 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo