Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Doãn Thịnh
Mã sinh viên: 0841040407
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2014 09/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Tiếng Anh 1 0 3.5 2.1 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 04/02/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
17 Khí cụ điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 30/12/2014 29/01/2015
18 Kỹ thuật điện tử 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 26/12/2014 27/01/2015
19 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
20 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
21 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2014
23 Mạch điện 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2015 01/02/2015
24 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
25 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
26 Máy điện 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 18/08/2015
27 Tiếng Anh 2 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 08/07/2015 29/08/2015
28 Điện tử công suất 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 23/06/2015 08/08/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
32 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 18/06/2016
33 Cung cấp điện 0.5 3 F 3 (F) 14/01/2016
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 9 A 9 (A) 20/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2015
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Điều khiển lô gíc 9 8 B 8 (B) 26/12/2015
39 Truyền động điện 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
40 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
41 Điều khiển số 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
42 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Cung cấp điện 4 4.7 D 4.7 (D) 21/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2016
45 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.5 C 5.5 (C)
47 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
48 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
49 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
50 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
53 Tự động hoá quá trình công nghệ 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
54 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 8 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
56 Thực hành trang bị điện 9 A 9 (A)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
59 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2016
60 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
61 Vật lý 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2015 15/02/2015
62 Kỹ thuật điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
63 Mạch điện 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 02/09/2015 17/09/2015
64 Điện tử công suất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo