Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Tài
Mã sinh viên: 0841040409
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 07/08/2014
13 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4.5 D 4.5 (D)
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
16 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
17 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
18 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015 ĐPK
20 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
21 Vật liệu điện, điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
22 Mạch điện 2 0 9 2 8 F B 8 (B) 08/01/2015 01/02/2015
23 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
24 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
25 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
26 An toàn điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2015 05/08/2015
27 Điện tử công suất 6 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
32 Cung cấp điện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 20/12/2015
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Điều khiển lô gíc 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
39 Truyền động điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
40 Điều khiển số 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2016
42 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
43 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2016
46 Điều khiển lập trình PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
48 Kỹ thuật chiếu sáng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2017
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
51 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
52 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
53 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực hành trang bị điện 7 B 7 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
57 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
58 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2016
59 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
60 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo