Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 0841040411
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 19/02/2014 11/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4.5 D 4.5 (D)
15 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 20/12/2014 29/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 18/12/2014 02/02/2015
18 Khí cụ điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
19 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/12/2014 27/01/2015
20 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/12/2014
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
22 Vật liệu điện, điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
23 Mạch điện 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/01/2015 01/02/2015
24 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
26 Máy điện 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 18/08/2015
27 An toàn điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2015 05/08/2015
28 Điện tử công suất 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/07/2015 17/08/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
32 Cung cấp điện 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5 D 5 (D) 20/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Điều khiển lô gíc 8 8 B 8 (B) 26/12/2015
38 Truyền động điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
39 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
40 Điều khiển số 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
41 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
43 Trang bị điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
46 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
47 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
48 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
50 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
51 Tự động hoá quá trình công nghệ 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
52 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
54 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
55 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
58 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo