Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hàn Đức Quang
Mã sinh viên: 0841040418
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 8 8 B 8 (B) 08/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
16 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
17 Mạch điện 2 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
18 Kỹ thuật điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
19 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2014 29/01/2015
21 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
22 Hóa học đại cương 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 15/12/2014 18/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
24 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
26 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
29 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
30 Điện tử công suất 5.5 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2015 ĐPK
32 Máy điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
33 Điều khiển số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
34 Điều khiển lô gíc 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2015
35 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 20/12/2015
38 Truyền động điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
39 Cung cấp điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
40 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.3 C 6.3 (C)
41 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2016
43 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
47 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
48 Điều khiển lập trình PLC 6 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2016
49 Tự động hoá quá trình công nghệ 9.5 9 A 9 (A) 09/01/2017
50 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
53 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
54 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
55 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
58 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
59 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Máy điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
61 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/08/2015
62 Điện tử công suất 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo