Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Quang Tuấn
Mã sinh viên: 0841040419
Lớp: ĐH Điện 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/08/2014
9 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
11 Mạch điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2014 07/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 26/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
16 Khí cụ điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7 B 7 (B) 17/12/2014
18 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
19 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/01/2015 31/01/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2014 27/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
23 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2014
24 Vật liệu điện, điện tử 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
27 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
29 Điện tử công suất 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 23/06/2015 08/08/2015
30 Máy điện 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
31 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
32 Điều khiển số 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
33 Điều khiển lô gíc 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
34 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2015
37 Truyền động điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
39 Cung cấp điện 1 3.1 F 3.1 (F) 14/01/2016
40 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
43 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
44 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.8 C 5.8 (C)
45 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
46 Trang bị điện 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
47 Điều khiển lập trình PLC 7 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
49 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
50 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7 B 7 (B) 20/01/2017
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
53 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
54 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
57 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 09/03/2015 ĐPK
59 Mạch điện 2 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Cung cấp điện 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2016
62 Điện tử công suất 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo