Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Mạo
Mã sinh viên: 0841040421
Lớp: ĐH Điện 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 22/03/2014
6 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2014
8 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 9.3 A 9.3 (A) 26/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3 4.7 F D 4.7 (D) 07/07/2014 13/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 27/06/2014 07/08/2014
13 Mạch điện 1 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 08/07/2014 09/08/2014
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Toán cao cấp 2A 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 3.5 F 3.5 (F) 28/07/2016
17 Vật lý 0 ** 0.7 ** F ** ** 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
19 Vật liệu điện, điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 20/12/2014
21 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
22 Kỹ thuật điện tử 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2014 27/01/2015
23 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
24 Hóa học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2014
25 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
26 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/07/2015 17/08/2015
28 An toàn điện 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
29 Điện tử công suất 3 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 9 8.4 B 8.4 (B) 22/06/2015
32 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
33 Máy điện 4 4.7 D 4.7 (D) 17/07/2015
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
35 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
36 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 24/05/2017
37 Điều khiển quá trình 7 7.2 B 7.2 (B) 09/05/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cung cấp điện 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 20/12/2015
41 Điều khiển số 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
42 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
43 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
45 Truyền động điện 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
46 Điều khiển lô gíc 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
47 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
48 Điều khiển lập trình PLC 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
49 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
50 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
51 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7 B 7 (B) 08/07/2016
53 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
54 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
55 Pháp luật đại cương 5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
56 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)
57 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
58 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 3 4 D 4 (D) 27/12/2016
59 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
60 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2017
61 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
62 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
63 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2017
65 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 11/02/2015
67 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
68 Kỹ thuật điện tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2015 10/09/2015
69 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
70 Điện tử công suất 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
71 Máy điện 7 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
72 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo