Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Hùng Vĩ
Mã sinh viên: 0841040430
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
4 Vật lý 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/02/2014 11/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
13 Tin học văn phòng 6 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2016
17 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
20 Khí cụ điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
21 Kỹ thuật điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 27/01/2015
22 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2014
24 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2014
25 Mạch điện 2 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2015
26 Kỹ năng giao tiếp I (I)
27 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2016 ĐPK
28 An toàn điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2015 29/07/2015
29 Máy điện 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
31 Điện tử công suất 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 23/06/2015 08/08/2015
32 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 10/07/2015
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
34 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
35 Cung cấp điện 2 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2015
37 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 10 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Điều khiển lô gíc 8.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
42 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
43 Điều khiển số 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
44 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
45 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
46 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
48 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
49 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
50 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
51 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
52 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6 C 6 (C) 27/12/2016
53 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
54 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
55 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
56 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
57 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
58 Pháp luật đại cương 7.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
61 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/02/2015 15/02/2015
62 Kỹ thuật điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
63 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.3 F 2.3 (F) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo