Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Thắng
Mã sinh viên: 0841040432
Lớp: ĐH Điện 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
4 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 19/02/2014
5 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 02/03/2014 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2014
8 Mạch điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/07/2014 07/08/2014
13 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2014
14 Thực hành điện cơ bản 4.5 D 4.5 (D)
15 Pháp luật đại cương 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 26/06/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
17 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
18 Phương pháp tính 5 5.4 D 5.4 (D) 17/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2014
20 Khí cụ điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2014 29/01/2015
21 Kỹ thuật điện tử 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 26/12/2014 27/01/2015
22 Hóa học đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/12/2014 29/01/2015
24 Tiếng Anh 1 1.5 4.5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 04/02/2015
25 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
26 Mạch điện 2 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2015
27 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 18/06/2016
28 An toàn điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2015 05/08/2015
29 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 10/07/2015 17/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
34 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
35 Máy điện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 09/07/2015 18/08/2015
36 Cung cấp điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
40 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Điều khiển lô gíc 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
43 Truyền động điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
44 Điều khiển số 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
45 Thực hành truyền động điện 9.5 A 9.5 (A)
46 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
47 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
48 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
49 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
50 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
51 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2017
52 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
53 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
54 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
55 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2016
57 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
60 Mạch điện 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/02/2015 09/03/2015
61 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
62 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán cao cấp 2A 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 06/02/2015 02/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo