Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PILAKEO Nouta
Mã sinh viên: 0841040440
Lớp: ĐH Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
3 Vật lý 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 19/02/2014 11/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 29/01/2016
6 Tin học văn phòng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2014
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/09/2014 15/09/2014
9 Toán cao cấp 2A 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 03/07/2014 07/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2014 09/09/2014
11 Mạch điện 1 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/07/2014 09/09/2014
12 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
13 Toán cao cấp 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
15 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 28/12/2014 05/03/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2014 12/02/2015
19 Mạch điện 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/01/2015 10/03/2015
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Phương pháp tính 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 10/03/2015
22 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2014 24/03/2015
23 Khí cụ điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 05/03/2015
24 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2014
25 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/06/2015 28/08/2015
26 Máy điện I (I)
27 Lý thuyết điều khiển tự động 2 4 D 4 (D) 10/07/2015
28 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
29 Điện tử công suất 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/06/2015 25/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
32 Cung cấp điện 1 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
33 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 20/12/2015
34 Điều khiển số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
35 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
37 Truyền động điện 1 3 F 3 (F) 07/01/2016
38 Điều khiển lô gíc 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
40 Điều khiển lập trình PLC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
42 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Trang bị điện 1 0 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
44 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
45 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
46 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
47 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
48 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
50 Kỹ thuật chiếu sáng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
51 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.5 A 8.5 (A)
52 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
53 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2017
54 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
55 Điều khiển quá trình 5.5 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
57 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 08/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
60 Kỹ thuật điện tử I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo