Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Phương Tùng Lâm
Mã sinh viên: 0841050004
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2014
5 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 26/03/2014
6 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 01/03/2014
7 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/02/2014
9 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2014
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 1 6.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2014 08/08/2014
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2014
14 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 20/07/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2014
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2014
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 F 3 (F) 28/08/2017
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
22 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
23 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 27/12/2014
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
25 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
26 Phương pháp luận sáng tạo ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 09/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh CLC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2015
28 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2015
30 Tiếng Anh CLC 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2015
31 Mạch điện tử 2 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2015 10/08/2015
32 Kỹ thuật xung 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
34 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
35 Điện tử số 3.5 5 D 5 (D) 21/06/2015
36 Thiết kế vi mạch số 1 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2016
37 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2016
39 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) I (I)
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2016
41 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
42 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
43 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2015
45 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
46 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
47 Vi điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
48 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
49 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
50 Vi điều khiển 6 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2016
51 Thiết kế vi mạch số 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
52 Truyền hình số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
53 Đo lường- cảm biến 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
54 PLC 5 5 D 5 (D) 28/12/2016
55 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
56 Thông tin di động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
57 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
58 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
59 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 2.5 4.7 D 4.7 (D) 10/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
61 Tự động hóa quá trình công nghệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2017
62 Mạch điện tử 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2017
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 24/08/2017
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 6 C 6 (C) 23/08/2017
65 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 8 8 B 8 (B) 13/02/2017
66 CAD trong điện tử 7 7 B 7 (B) 21/02/2017
67 Vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo