Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Chí
Mã sinh viên: 0841050012
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 3 3.5 3.9 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 04/04/2014 ĐPK
6 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
10 Tin học văn phòng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/11/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 7 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
14 Linh kiện điện tử 3.5 5 D 5 (D) 22/06/2014
15 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
16 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
17 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
18 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
19 Lý thuyết mạch 0 3 1 3 F F 3 (F) 28/12/2014 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2014
21 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 31/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
23 Mạch điện tử 1 0.5 2 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2015 31/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2015
25 Biến đổi AC/DC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/11/2016
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Mạch điện tử 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2015 13/08/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 29/06/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
30 Điện tử số 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 24/06/2015 09/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
32 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 14/12/2015
34 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2016
36 Xử lý số tín hiệu 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
38 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 01/01/2016
39 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
40 Nguyên lý truyền thông 1 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
41 Biến đổi AC/DC 2.5 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
42 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
47 Thiết bị điện tử công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 23/07/2016
48 Vi mạch số lập trình 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
49 Thông tin di động 4 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2016
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 1 2.9 F 2.9 (F) 25/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.5 F 2.5 (F) 08/12/2016
53 Lập trình điều khiển PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
54 Điều khiển tự động công nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
56 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
57 Hệ thống viễn thông 6 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2017
58 Thiết bị đầu cuối thông tin 8.5 7 B 7 (B) 17/05/2017
59 Linh kiện điện tử 9 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
60 Mạch điện tử 1 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2015
61 Lý thuyết mạch 4 5 D 5 (D) 25/08/2016
62 Kỹ thuật vi điều khiển 5 6.1 C 6.1 (C) 11/02/2017
63 Lý thuyết mạch 1 2.7 F 2.7 (F) 27/02/2016
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 6.5 7 B 7 (B) 08/09/2016
65 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo