Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Huấn
Mã sinh viên: 0841050023
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 6 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
10 Tin học văn phòng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 18/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 13/11/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
14 Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 22/06/2014
15 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
16 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
17 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
18 Lý thuyết mạch 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/12/2014 29/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
20 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
22 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
23 Mạch điện tử 1 0.5 1 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 31/01/2015
24 Mạch điện tử 1 7 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
25 Biến đổi AC/DC 9 8.8 A 8.8 (A) 09/11/2016
26 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/11/2016
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
28 Mạch điện tử 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2015 13/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
30 Điện tử số ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
33 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/07/2015 17/08/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 14/12/2015
35 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
37 Xử lý số tín hiệu 9.5 9.1 A 9.1 (A) 06/01/2016
38 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
39 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
41 Nguyên lý truyền thông 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
42 Biến đổi AC/DC 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
45 Kỹ thuật vi xử lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
47 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 6.9 C 6.9 (C) 16/07/2016
48 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 23/07/2016
49 Vi mạch số lập trình 7 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
50 Thông tin di động 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
51 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/12/2016
53 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9 A 9 (A) 08/12/2016
54 Lập trình điều khiển PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
57 Linh kiện điện tử 6.5 6 C 6 (C) 08/02/2015
58 Kỹ thuật điện 1.5 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
59 Điện tử số 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo