Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Long
Mã sinh viên: 0841050038
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
10 Tin học văn phòng 10 9.7 A 9.7 (A) 18/06/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 13/11/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
13 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2014 ĐPK
14 Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
15 Toán cao cấp 1 8.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
16 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015 ĐPK
17 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
18 An toàn điện 6 7 B 7 (B) 29/12/2014
19 Lý thuyết mạch 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/12/2014 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 22/12/2014
21 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
22 Tiếng Anh 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2015 ĐPK
23 Mạch điện tử 1 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 05/01/2015 31/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/01/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
26 Mạch điện tử 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/06/2015 13/08/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 14/08/2015
28 Tiếng Anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2015 ĐPK
29 Điện tử số 10 9.5 A 9.5 (A) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.8 A 8.8 (A) 10/07/2015
32 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 14/12/2015
33 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.4 A 9.4 (A) 04/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 06/01/2016
36 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
37 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
38 Nguyên lý truyền thông 1 3 F 3 (F) 05/01/2016
39 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
40 Biến đổi AC/DC 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 2 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.9 A 8.9 (A) 16/07/2016
46 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 23/07/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 9 9 A 9 (A) 29/12/2016
48 Vi mạch số lập trình 9 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
49 Thông tin di động 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2016
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
51 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9.5 9.4 A 9.4 (A) 25/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9.2 A 9.2 (A) 08/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
55 Kỹ thuật điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
57 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo