| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/02/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/02/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa học 1 | 6.5 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 20/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Nhập môn tin học (CT CLC) | 5.5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 26/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Toán ứng dụng 1 | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 19/03/2014 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vật lý 1 | 4 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 20/03/2014 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng Anh CLC 1 | 8.5 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Lý thuyết mạch 1 (ĐT) | 0 | 1 | 1.6 | 2.2 | F | F | 2.2 (F) | 19/07/2014 | 14/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kỹ thuật lập trình (ĐT) | 1 | 4 | 2.7 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 24/07/2014 | 10/09/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vật liệu & Linh kiện điện tử | 7 |  | 6.9 |  | C |  | 6.9 (C) | 11/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Quy hoạch tuyến tính | 0 | 2.5 | 3.2 | 4.8 | F | D | 4.8 (D) | 02/07/2014 | 08/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) | 0 | 9 | 1.2 | 7.2 | F | B | 7.2 (B) | 20/06/2014 | 31/07/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Toán ứng dụng 2 | 0 | 3 | 1.7 | 3.7 | F | F | 3.7 (F) | 23/06/2014 | 03/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 23/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng Anh CLC 2 | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 20/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 07/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 07/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 19/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 | 10 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 14/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | An toàn lao động (ĐT) | 8.5 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 31/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Mạch điện tử 1 | 0 | 6 | 2.5 | 6.5 | F | C | 6.5 (C) | 27/12/2014 | 02/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin | 7 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 30/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) | 6.5 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 01/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Phương pháp luận sáng tạo | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Tiếng Anh CLC 3 | 6.5 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 05/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Lý thuyết mạch 2 (ĐT) | 5.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 06/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Giáo dục thể chất 4 | 10 |  | 9.7 |  | A |  | 9.7 (A) | 04/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Tiếng Anh CLC 4 | 6.5 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 15/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Mạch điện tử 2 | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 28/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Kỹ thuật xung | 0 | ** | 1.3 | ** | F | ** | ** | 19/06/2015 | 06/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 28/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Thực hành Điện tử cơ bản 1 |  |  | 9.5 |  | A |  | 9.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Điện tử số | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 21/06/2015 | 06/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Thiết kế vi mạch số 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | CAD trong điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 04/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Đường lối cách mạng Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Vi xử lý và cấu trúc máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Thực hành Kỹ thuật xung – số |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Thực hành Điện tử cơ bản 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Kỹ thuật truyền hình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 45 | Nguyên lý truyền thông |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 46 | Vi điện tử |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 47 | Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 48 | Kỹ thuật Audio - Video |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 49 | Vi điều khiển |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 50 | Thiết kế vi mạch số 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 51 | Toán ứng dụng 2 | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 06/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 52 | Mạch điện tử 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 27/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 53 | Kỹ thuật lập trình (ĐT) | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 25/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 54 | Quy hoạch tuyến tính | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/09/2015 | 17/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 55 | Lý thuyết mạch 1 (ĐT) | 2.5 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 07/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |