Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Phi
Mã sinh viên: 0841050069
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Hóa học 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2014
5 Nhập môn tin học (CT CLC) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
6 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2014 ĐPK
7 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2014 ĐPK
8 Tiếng Anh CLC 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2014
9 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 1.6 2.2 F F 2.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/07/2014 10/09/2014
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 0 2.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2014 08/08/2014
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/06/2014 31/07/2014
14 Toán ứng dụng 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/06/2014 03/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
21 An toàn lao động (ĐT) 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2014
22 Mạch điện tử 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
25 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
26 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
27 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2015
29 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
30 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
31 Kỹ thuật xung 0 ** 1.3 ** F ** ** 19/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.5 A 9.5 (A)
34 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 21/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế vi mạch số 1 I (I)
36 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
38 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) I (I)
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
40 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật truyền hình I (I)
45 Nguyên lý truyền thông I (I)
46 Vi điện tử I (I)
47 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) I (I)
48 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
49 Vi điều khiển I (I)
50 Thiết kế vi mạch số 2 I (I)
51 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
52 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** ** 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2.5 4 D 4 (D) 07/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo