Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Quân
Mã sinh viên: 0841050078
Lớp: ĐH ĐT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
4 Vật lý 7 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2014
8 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 13/11/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 27/06/2014 05/08/2014
13 Kỹ thuật điện 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 28/06/2014 12/08/2014
14 Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
15 Toán cao cấp 2A I (I)
16 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2016
17 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2015
18 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
20 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
21 Lý thuyết mạch 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
23 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 08/01/2015 31/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/01/2015 ĐPK
25 Mạch điện tử 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 31/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.6 A 8.6 (A)
28 Mạch điện tử 2 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2015 13/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2015 ĐPK
31 Điện tử số 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2015
33 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2015
35 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
37 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
39 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
40 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
41 Nguyên lý truyền thông 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
42 Biến đổi AC/DC 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
45 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
47 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
48 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/07/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 9 9 A 9 (A) 29/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 2 3.6 F 3.6 (F) 21/12/2016
51 Thông tin di động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
53 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 25/12/2016
54 Kỹ thuật vi điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 08/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
56 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 10 9.9 A 9.9 (A) 10/05/2017
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2017
58 Điều khiển tự động công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2017
59 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2016
60 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 13/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 06/02/2015 02/03/2015
62 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
63 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán cao cấp 2A 2 3 F 3 (F) 08/09/2016 ĐPK
65 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 24/02/2016
66 Vi mạch số lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo