Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trọng Kiên
Mã sinh viên: 0841050088
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 28/06/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
16 Mạch điện tử 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2015 31/01/2015
17 An toàn điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/12/2014 16/03/2015
18 Lý thuyết mạch 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/12/2014 29/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
20 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
22 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
25 Điện tử số 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
27 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 23/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
30 Mạch điện tử 2 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
32 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
33 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
34 Nguyên lý truyền thông 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 15/12/2015
36 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
37 Xử lý số tín hiệu 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 1.8 F 1.8 (F) 02/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/07/2016
40 Biến đổi AC/DC 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
41 Kỹ thuật vi xử lý 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/07/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 7 7 B 7 (B) 16/07/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/07/2016
46 Vi mạch số lập trình 1 2.8 F 2.8 (F) 21/12/2016
47 Hệ thống viễn thông 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 2.5 4 D 4 (D) 08/12/2016
52 Điều khiển tự động công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
54 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 3 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2017
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2017
56 Toán cao cấp 2A 2 3.6 F 3.6 (F) 22/02/2016
57 Vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2016
58 Kỹ thuật điện 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/02/2015 09/03/2015
59 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
60 Mạch điện tử 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 21/02/2016
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2016
62 Vi mạch số lập trình 8.5 8 B 8 (B) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo