Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841050090
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 28/06/2014 12/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 2 4 D 4 (D) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
16 Mạch điện tử 1 4 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
18 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
19 Lý thuyết mạch 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2014
20 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/01/2015 31/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
23 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
25 Điện tử số 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
27 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2015 ĐPK
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 23/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 10/07/2015
30 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
32 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2016
33 CAD trong điện tử 9.3 A 9.3 (A)
34 Nguyên lý truyền thông 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2015
36 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
37 Xử lý số tín hiệu 10 9 A 9 (A) 01/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
40 Biến đổi AC/DC 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
41 Kỹ thuật vi xử lý 8.5 9 A 9 (A) 27/07/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/07/2016
46 Vi mạch số lập trình 7 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
47 Hệ thống viễn thông 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9.5 9 A 9 (A) 25/12/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 08/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo