Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Giang
Mã sinh viên: 0841050103
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
15 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
17 Mạch điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
18 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
19 Lý thuyết mạch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2014
20 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 24/12/2014
23 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
25 Mạch điện tử 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
26 Lý thuyết mạch 2 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
28 Điện tử số 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
32 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2015
33 Mạch điện tử 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
34 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.3 A 9.3 (A)
36 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
37 Nguyên lý truyền thông 1.5 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 15/12/2015
39 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
40 Xử lý số tín hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2016
41 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
43 Biến đổi AC/DC 4 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
48 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/07/2016
49 Vi mạch số lập trình 2 3.8 F 3.8 (F) 21/12/2016
50 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
51 Hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
52 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2016
53 Lập trình điều khiển PLC 9 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2016
54 Kỹ thuật vi điều khiển 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2016
55 Điều khiển tự động công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
57 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2017
58 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
59 Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2015
60 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
61 Mạch điện tử 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2016
62 Vi mạch số lập trình 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo