Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuý Hường
Mã sinh viên: 0841050115
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2014
5 Nhập môn tin học (CT CLC) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
6 Toán ứng dụng 1 10 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2014
7 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
9 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2014
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2014
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 1 6.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2014 08/08/2014
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
14 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 23/06/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 07/08/2014
18 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/08/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 14/12/2014
21 An toàn lao động (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
22 Mạch điện tử 1 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 27/12/2014 02/02/2015
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
25 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
26 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
27 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 01/02/2015
28 Giáo dục thể chất 4 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 04/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh CLC 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2015
30 Mạch điện tử 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
31 Kỹ thuật xung 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/06/2015 17/08/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
34 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2015
35 Thiết kế vi mạch số 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
36 CAD trong điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2016
38 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
40 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
42 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
44 Kỹ thuật truyền hình 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2016
45 Nguyên lý truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
46 Vi điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
47 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
48 Kỹ thuật Audio - Video 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
49 Vi điều khiển 10 8.4 B 8.4 (B) 16/07/2016
50 Thiết kế vi mạch số 2 9 8.4 B 8.4 (B) 22/07/2016
51 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
52 Đo lường- cảm biến 1.5 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017 ĐPK
53 PLC 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
54 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
55 Thông tin di động 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
56 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
57 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
58 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
60 Đo lường- cảm biến 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2017
61 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 20/04/2017
62 Tự động hóa quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2017
63 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo