Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0841050116
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2014
4 Vật lý 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/02/2014 28/03/2014 ĐPK
5 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 10 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.6 A 9.6 (A) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
15 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
16 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2014
17 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
19 Mạch điện tử 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
20 An toàn điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 16/03/2015
21 Lý thuyết mạch 6 6 C 6 (C) 28/12/2014
22 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
25 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
26 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
28 Điện tử số 0 8.5 3.1 8.8 F A 8.8 (A) 24/06/2015 09/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2015 14/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 10/07/2015
32 Mạch điện tử 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
34 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
35 Nguyên lý truyền thông 1 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 15/12/2015
38 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
39 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 23/07/2016
43 Biến đổi AC/DC 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
47 Vi mạch số lập trình 1 2.9 F 2.9 (F) 21/12/2016
48 Hệ thống viễn thông 3 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7 7 B 7 (B) 25/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 2 4 D 4 (D) 08/12/2016
53 Điều khiển tự động công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
55 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2017
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 4 4.6 D 4.6 (D) 17/05/2017
57 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
58 Tiếng Anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
59 Mạch điện tử 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2015 15/09/2015
60 Tiếng Anh 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/08/2015 23/09/2015
61 Pháp luật đại cương 3.5 4 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/09/2015 24/09/2015
62 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2016
63 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2016
64 Vi mạch số lập trình 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo