Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thanh Thu
Mã sinh viên: 0841050119
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/02/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
16 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
17 An toàn điện 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2014
18 Lý thuyết mạch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
19 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
20 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 24/12/2014
22 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
25 Điện tử số 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 29/06/2015 14/08/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2015
30 Mạch điện tử 2 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2015 13/08/2015
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
32 CAD trong điện tử 7.5 B 7.5 (B)
33 Nguyên lý truyền thông 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/12/2015
36 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
37 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 02/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
40 Biến đổi AC/DC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
41 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/07/2016
46 Vi mạch số lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
47 Hệ thống viễn thông 7 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9.5 9 A 9 (A) 25/12/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 10 A 10 (A)
54 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo