Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tài Thu
Mã sinh viên: 0841050130
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 2 7.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/02/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 05/08/2014
9 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/06/2014 12/08/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 22/06/2014 11/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
15 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
17 Mạch điện tử 1 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 31/01/2015
18 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
20 Lý thuyết mạch 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 28/12/2014 29/01/2015
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6 7 B 7 (B) 08/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 24/12/2014
24 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
26 Điện tử số 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 14/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 23/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
31 Mạch điện tử 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2015 13/08/2015
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
33 CAD trong điện tử 9.3 A 9.3 (A)
34 Nguyên lý truyền thông 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
35 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2015
37 Xử lý số tín hiệu 7 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.7 A 9.7 (A) 02/01/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
40 Biến đổi AC/DC 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
41 Kỹ thuật vi xử lý 6 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
42 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
45 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/07/2016
46 Vi mạch số lập trình 1 2.8 F 2.8 (F) 21/12/2016
47 Hệ thống viễn thông 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
49 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2016
50 Lập trình điều khiển PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6 C 6 (C) 08/12/2016
52 Điều khiển tự động công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
54 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2017
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2017
56 Kỹ thuật điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
57 Linh kiện điện tử 9 9.3 A 9.3 (A) 08/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.8 ** F ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2015
60 Vi mạch số lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo