Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 0841050139
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2014
5 Nhập môn tin học (CT CLC) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014
6 Toán ứng dụng 1 4 3 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 01/03/2014 17/03/2014
7 Vật lý 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/02/2014
9 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5 D 5 (D) 19/07/2014
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 3 5 F D 5 (D) 24/07/2014 10/09/2014
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2014 08/08/2014
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/06/2014 31/07/2014
14 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 3 5.5 3.7 5.4 F D 5.4 (D) 20/07/2014 18/08/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/08/2014
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 14/12/2014
21 An toàn lao động (ĐT) 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
22 Mạch điện tử 1 1 1.5 3.1 3.4 F F 3.4 (F) 27/12/2014 02/02/2015
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
25 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
26 Tiếng Anh CLC 3 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
27 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 01/02/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2015
29 Tiếng Anh CLC 4 9.5 8.7 A 8.7 (A) 15/07/2015
30 Mạch điện tử 2 0.5 1.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 28/06/2015 10/08/2015
31 Kỹ thuật xung 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2015
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.5 A 9.5 (A)
34 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 21/06/2015
35 Thiết kế vi mạch số 1 2 3 F 3 (F) 04/01/2016
36 CAD trong điện tử 4 4.4 D 4.4 (D) 04/01/2016
37 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
38 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/01/2016
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2016
40 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
41 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
42 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
44 Kỹ thuật truyền hình 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
45 Nguyên lý truyền thông 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
46 Vi điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
47 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 10 9.2 A 9.2 (A) 29/07/2016
48 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
49 Vi điều khiển 8 7.4 B 7.4 (B) 16/07/2016
50 Thiết kế vi mạch số 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
51 Truyền hình số 9 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
52 Đo lường- cảm biến 3.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
53 PLC 8.5 8 B 8 (B) 28/12/2016
54 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
55 Thông tin di động 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
56 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
57 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/12/2016
58 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 3 4.8 D 4.8 (D) 10/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9.5 A 9.5 (A)
60 Tự động hóa quá trình công nghệ 8.5 8 B 8 (B) 25/05/2017
61 Mạch điện tử 2 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2017
62 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 15/02/2017
63 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán ứng dụng 1 0 ** 2 ** F ** ** 08/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2017
66 Mạch điện tử 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
67 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2015
69 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 5.1 D 5.1 (D) 24/02/2016
70 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 22/02/2016
71 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 07/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
73 Thiết kế vi mạch số 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2017
74 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo