Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh
Mã sinh viên: 0841050146
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4.5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.6 A 9.6 (A) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
15 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
17 Mạch điện tử 1 9 8 B 8 (B) 05/01/2015
18 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
19 Lý thuyết mạch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
20 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
24 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
26 Điện tử số 8 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 9.5 8.7 A 8.7 (A) 10/07/2015
31 Mạch điện tử 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
33 CAD trong điện tử 0 F (I)
34 Nguyên lý truyền thông I (I)
35 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Phương pháp tính I (I)
38 Xử lý số tín hiệu I (I)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
40 Biến đổi AC/DC I (I)
41 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
42 Kỹ thuật truyền hình I (I)
43 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
44 Vi mạch số lập trình ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lập trình điều khiển PLC ** ** ** (I) 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
47 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo