Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cường
Mã sinh viên: 0841050149
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2014
5 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 26/03/2014
6 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 01/03/2014
7 Vật lý 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2014
8 Tiếng Anh CLC 1 5.5 6 C 6 (C) 24/02/2014
9 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 19/07/2014 14/08/2014
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2014 08/08/2014
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5 D 5 (D) 20/06/2014
14 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 6 6 C 6 (C) 20/07/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
18 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 19/08/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 14/12/2014
21 An toàn lao động (ĐT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
22 Mạch điện tử 1 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/12/2014 02/02/2015
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
24 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
25 Phương pháp luận sáng tạo 9 8 B 8 (B) 09/02/2015
26 Tiếng Anh CLC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
27 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 06/01/2015 01/02/2015
28 Giáo dục thể chất 4 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2015 16/09/2015
29 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2015
30 Mạch điện tử 2 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật xung 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2015
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
33 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
34 Điện tử số 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2015
35 Thiết kế vi mạch số 1 2 3 F 3 (F) 04/01/2016
36 CAD trong điện tử 4 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2016
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2016
38 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) I (I)
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 F (I) 06/01/2016
40 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2015
42 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
44 Kỹ thuật truyền hình 8 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
45 Nguyên lý truyền thông 2.5 4 D 4 (D) 25/06/2016
46 Vi điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
47 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự (ĐT CLC) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2016
48 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vi điều khiển I (I)
50 Thiết kế vi mạch số 2 I (I)
51 Truyền hình số 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
52 Đo lường- cảm biến 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
53 PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
54 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
55 Thông tin di động 4 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2016
56 Kỹ thuật truyền số liệu (ĐT CLC) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
57 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
58 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 3 4.3 D 4.3 (D) 10/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
60 Tự động hóa quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2017
61 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 14/02/2017
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
63 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 23/08/2017
64 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.5 F 3.5 (F) 25/02/2017
66 Mạch điện tử 1 2 3.6 F 3.6 (F) 15/02/2017
67 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 2.8 F 2.8 (F) 11/09/2017
68 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
69 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** ** 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 24/02/2016
72 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
74 Thiết kế vi mạch số 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2017
75 Thiết kế vi mạch số 2 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2017
76 Xử lý số tín hiệu (ĐT CLC) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2017
77 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo