Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Trường Thuận
Mã sinh viên: 0841050151
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 10 9 A 9 (A) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2014 ĐPK
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 01/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện tử 1 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 05/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 An toàn điện 0 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 29/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết mạch 7 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2014
19 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
20 Tiếng Anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 24/12/2014
23 Pháp luật đại cương 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 22/01/2015 31/01/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
25 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Tiếng Anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
29 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
30 Mạch điện tử 2 ** ** I ** ** 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
32 CAD trong điện tử 0 F (I)
33 Nguyên lý truyền thông I (I)
34 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Phương pháp tính I (I)
37 Xử lý số tín hiệu I (I)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Biến đổi AC/DC I (I)
41 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
42 Mạng máy tính-truyền thông I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
44 Kỹ thuật truyền hình I (I)
45 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
46 Vi mạch số lập trình ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình điều khiển PLC 0 0 F (I) 27/12/2016
48 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo