Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0841050152
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2014
5 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2014 05/08/2014
9 Tin học văn phòng 10 9.4 A 9.4 (A) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
15 Nguyên lý truyền thông 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
16 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
18 Mạch điện tử 1 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 31/01/2015
19 An toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
20 Lý thuyết mạch 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2014
21 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
26 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 29/06/2015 14/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2015
31 Mạch điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2015
32 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
33 CAD trong điện tử 9 A 9 (A)
34 Nguyên lý truyền thông 2.5 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/12/2015
36 Phương pháp tính 1 3.5 F 3.5 (F) 26/12/2015
37 Xử lý số tín hiệu 8.5 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2016
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 6 C 6 (C) 02/01/2016
39 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/07/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 6.5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2016
42 Biến đổi AC/DC 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 0.5 2 F 2 (F) 08/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 7 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2016
47 Vi mạch số lập trình 4 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
48 Hệ thống viễn thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
50 Kỹ thuật ghép nối máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2016
51 Lập trình điều khiển PLC 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 08/12/2016
53 Điều khiển tự động công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 7.5 B 7.5 (B)
55 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2017
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 9 7.6 B 7.6 (B) 17/05/2017
57 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2016
58 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 06/09/2016
60 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Mạch điện tử 1 8 7.4 B 7.4 (B) 21/02/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo