Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Đức Cường
Mã sinh viên: 0841050154
Lớp: ĐH ĐT 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
4 Vật lý 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 27/02/2014 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
9 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
11 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
13 Linh kiện điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2014
15 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
16 Vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
18 Mạch điện tử 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2015 31/01/2015
19 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
20 Tiếng Anh 1 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 05/01/2015 04/02/2015
21 Lý thuyết mạch 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 28/12/2014 29/01/2015
22 Đo lường điện và thiết bị đo 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
25 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
27 Điện tử số 2.5 4 D 4 (D) 24/06/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
30 Lý thuyết điều khiển tự động 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/07/2015 17/08/2015
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
32 Mạch điện tử 2 0.5 3.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2015 13/08/2015
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2016
35 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
36 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2015
38 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
39 Xử lý số tín hiệu 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 1 3 F 3 (F) 12/07/2016
42 Biến đổi AC/DC 6 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 7 8 B 8 (B) 27/07/2016
44 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
47 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2016
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
50 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 08/12/2016
51 Vi mạch số lập trình 1 2.7 F 2.7 (F) 21/12/2016
52 Hệ thống viễn thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
53 Hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2016
54 Điều khiển tự động công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8 B 8 (B)
56 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 4 5.1 D 5.1 (D) 26/05/2017
57 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 6.4 C 6.4 (C) 17/05/2017
58 Lý thuyết mạch 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2016
59 Lý thuyết mạch 2 3.5 F 3.5 (F) 27/02/2016
60 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 24/08/2016
61 Vi mạch số lập trình 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo