Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Thị Tầm
Mã sinh viên: 0841050162
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 10 9.6 A 9.6 (A) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 7 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
15 Nguyên lý truyền thông 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
16 Vật lý 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/08/2014
17 Phương pháp tính 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/08/2015 12/09/2015
18 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
19 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
20 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
21 Đo lường điện và thiết bị đo 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/01/2015 31/01/2015
22 Lý thuyết mạch 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2014
23 Mạch điện tử 1 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 31/01/2015
24 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
25 Giáo dục thể chất 3 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2015 02/02/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/01/2015
27 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 14/08/2015
29 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
31 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 3 5 D 5 (D) 19/06/2015
33 Kỹ năng giao tiếp 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/06/2015 19/08/2015
34 Mạch điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2015
35 Nguyên lý truyền thông 0.5 2.6 F 2.6 (F) 07/01/2016
36 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
37 Tiếng Anh 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.3 F 2.3 (F) 02/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2015
41 Xử lý số tín hiệu 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2016
44 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/07/2016
45 Biến đổi AC/DC 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
46 Kỹ thuật truyền hình 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2016
47 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
48 Kỹ thuật cảm biến 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
49 Lập trình điều khiển PLC 10 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
50 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
51 Vi mạch số lập trình 6 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2017
52 Điều khiển động cơ điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
53 Kỹ thuật vi điều khiển 10 8.5 A 8.5 (A) 08/12/2016
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
56 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
57 Mạch điện tử 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2015
58 Điện tử số 10 9.6 A 9.6 (A) 01/03/2016
59 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.9 A 8.9 (A) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo