1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/02/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/02/2014
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
4
|
Vật lý
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
27/02/2014
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
03/03/2014
|
19/03/2014
|
|
6
|
Hóa học đại cương
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
28/02/2014
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/06/2014
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
9
|
Linh kiện điện tử
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/06/2014
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2A
|
0
|
8
|
2.2
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
27/06/2014
|
05/08/2014
|
|
11
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
28/06/2014
|
|
|
12
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/06/2014
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/10/2014
|
|
|
14
|
Tin học văn phòng
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
07/07/2014
|
|
|
15
|
An toàn điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/01/2015
|
31/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Lý thuyết mạch
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/01/2015
|
31/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/01/2015
|
02/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/01/2015
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thực hành điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Điện tử số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/06/2015
|
25/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Mạch điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Nguyên lý truyền thông
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
CAD trong điện tử
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|