Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Viên
Mã sinh viên: 0841050166
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 13/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
9 Linh kiện điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
12 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
15 Tiếng Anh 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
16 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
17 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 29/12/2014
18 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2015
20 Tiếng Anh 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2014
21 Lý thuyết mạch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/12/2014 29/01/2015
22 Mạch điện tử 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2015
29 Điện tử số 9 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 3 8 4.7 8 D B 8 (B) 18/06/2015 25/09/2015
31 Mạch điện tử 2 9 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 02/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 4 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
37 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
39 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
40 Mạng máy tính-truyền thông 9 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2016
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/07/2016
42 Biến đổi AC/DC 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2016
44 Kỹ thuật cảm biến 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
45 Lập trình điều khiển PLC 10 9.9 A 9.9 (A) 28/12/2016
46 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
47 Vi mạch số lập trình 10 10 A 10 (A) 05/01/2017
48 Điều khiển động cơ điện 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
49 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 08/12/2016
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9.5 A 9.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
52 Tiếng Anh 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
53 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo