Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 0841050167
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
9 Linh kiện điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 05/08/2014
11 Kỹ thuật điện 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 28/06/2014 12/08/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 31/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
16 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
17 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
18 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 31/01/2015
19 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 30/12/2014
20 Lý thuyết mạch 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/12/2014 29/01/2015
21 Mạch điện tử 1 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 31/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 10/01/2015 02/02/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.8 C 6.8 (C)
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2.2 ** F ** ** 10/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Điện tử số ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
30 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
31 Mạch điện tử 2 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 27/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 2.8 F 2.8 (F) 02/01/2016
36 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
37 Phương pháp tính 10 9.1 A 9.1 (A) 26/12/2015
38 Nguyên lý truyền thông 0 0.9 F 0.9 (F) 07/01/2016
39 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
40 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
43 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/07/2016
44 Biến đổi AC/DC 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
45 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
47 Kỹ thuật cảm biến 5 6 C 6 (C) 27/12/2016
48 Lập trình điều khiển PLC 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 6 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
51 Điều khiển động cơ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 9 7 B 7 (B) 08/12/2016
53 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 3 4 D 4 (D) 26/05/2017
54 Điều khiển tự động công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2017
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
57 Kỹ thuật lập trình nhúng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2017
58 Mạch điện tử 2 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
59 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2017
60 Linh kiện điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2016
61 Vật lý 9.5 9.4 A 9.4 (A) 23/02/2016
62 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
63 Mạch điện tử 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2016
64 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo