Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Kiên
Mã sinh viên: 0841050168
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
15 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
16 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
17 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
18 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
19 Lý thuyết mạch 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2014
20 Mạch điện tử 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 31/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 29/06/2015
25 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
27 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
28 Điện tử số 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
30 Mạch điện tử 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
32 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
36 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 26/12/2015
37 Nguyên lý truyền thông 4 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
38 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
39 Kỹ thuật vi xử lý 6 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 12/07/2016
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2016
43 Biến đổi AC/DC 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
44 Kỹ thuật truyền hình 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2016
45 Mạng máy tính-truyền thông 7 7 B 7 (B) 16/07/2016
46 Kỹ thuật cảm biến 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 28/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.8 A 9.8 (A) 30/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
50 Điều khiển động cơ điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 08/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
54 Phương pháp tính I (I)
55 Toán cao cấp 1 0 ** 2.4 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Nguyên lý truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo