Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 0841050180
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2014 12/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
15 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
16 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
17 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2015
18 Lý thuyết mạch 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/12/2014 29/01/2015
19 Mạch điện tử 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
20 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
22 Tiếng Anh 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
25 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
26 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
27 Điện tử số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 18/06/2015
29 Tiếng Anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2015
30 Mạch điện tử 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
33 Tiếng Anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
36 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
37 Phương pháp tính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2015
38 Nguyên lý truyền thông 4 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
39 CAD trong điện tử 8.8 A 8.8 (A)
40 Thiết bị điện tử công nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 23/07/2016
41 Biến đổi AC/DC 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
42 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
43 Mạng máy tính-truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
46 Kỹ thuật cảm biến 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 6 7 B 7 (B) 05/01/2017
50 Điều khiển động cơ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển 5 6.2 C 6.2 (C) 08/12/2016
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
54 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo