Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0841050181
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2014
15 Nguyên lý truyền thông I (I)
16 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 0.8 F 0.8 (F) 03/07/2017
17 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
21 Lý thuyết mạch 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 29/01/2015
22 Mạch điện tử 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 10/01/2015
25 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/07/2015 17/08/2015
29 Điện tử số 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
32 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
33 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 21/12/2015
35 Thực hành điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
37 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Nguyên lý truyền thông 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
40 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
42 Kỹ thuật vi xử lý 5.5 6 C 6 (C) 27/07/2016
43 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
44 Biến đổi AC/DC 6 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
45 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 03/07/2016
46 Mạng máy tính-truyền thông 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2016
47 Kỹ thuật cảm biến 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
48 Lập trình điều khiển PLC 4 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
49 Hệ thống điều khiển tuần tự 10 8.4 B 8.4 (B) 30/12/2016
50 Vi mạch số lập trình 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
51 Điều khiển động cơ điện 5 6 C 6 (C) 23/12/2016
52 Kỹ thuật vi điều khiển 1 1.8 F 1.8 (F) 08/12/2016
53 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
55 Điều khiển tự động công nghiệp ** ** ** (I) 25/05/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 F (I)
57 Phương pháp tính 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2015 15/02/2015
58 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
59 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 26/02/2016
60 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2016
61 Nguyên lý truyền thông I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo