Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chung
Mã sinh viên: 0841050196
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 13/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 27/06/2014
9 Linh kiện điện tử 10 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/07/2014 ĐPK
12 Kỹ thuật điện 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
15 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 27/08/2015
16 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
17 An toàn điện 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2014
18 Pháp luật đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2015 31/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2015
20 Lý thuyết mạch 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/12/2014 29/01/2015
21 Mạch điện tử 1 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
25 Tiếng Anh 2 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2015 29/08/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
27 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/07/2015 17/08/2015
29 Điện tử số 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
31 Mạch điện tử 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
33 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 02/01/2016
35 Xử lý số tín hiệu 4 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2016
36 Nguyên lý truyền thông 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
37 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
39 Kỹ thuật vi xử lý 7.5 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2016
42 Biến đổi AC/DC 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
44 Mạng máy tính-truyền thông 8 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2016
45 Kỹ thuật cảm biến 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
46 Lập trình điều khiển PLC 10 9.9 A 9.9 (A) 28/12/2016
47 Hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.8 A 9.8 (A) 30/12/2016
48 Vi mạch số lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
49 Điều khiển động cơ điện 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
50 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 08/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 10 A 10 (A)
53 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
54 Điện tử số 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
55 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo