Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Thị Dung
Mã sinh viên: 0841050198
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2014
6 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 27/06/2014
12 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 10 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2014
15 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
16 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
17 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
19 Lý thuyết mạch 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2014
20 Mạch điện tử 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 31/01/2015
21 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/01/2015
24 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/07/2015 17/08/2015
28 Điện tử số 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/06/2015 09/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
30 Mạch điện tử 2 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/06/2015 13/08/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
32 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
34 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 02/01/2016
36 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
37 Nguyên lý truyền thông 0 2.2 F 2.2 (F) 07/01/2016
38 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
40 Kỹ thuật vi xử lý 8.5 9 A 9 (A) 27/07/2016
41 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8 B 8 (B) 23/07/2016
42 Biến đổi AC/DC 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
43 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2016
44 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
45 Kỹ thuật cảm biến 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
46 Hệ thống viễn thông 5 6 C 6 (C) 27/12/2016
47 Lập trình điều khiển PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
48 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
49 Vi mạch số lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
50 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 08/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2017
52 Điều khiển tự động công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 25/05/2017
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 8.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
55 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
56 Vật lý 10 9.6 A 9.6 (A) 23/02/2016
57 Phương pháp tính 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 07/02/2015 15/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2015 02/03/2015
59 Kỹ thuật vi điều khiển 9 9.2 A 9.2 (A) 11/02/2017
60 Nguyên lý truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo