Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh
Mã sinh viên: 0841050208
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2014 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2014
8 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/06/2014
9 Linh kiện điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
10 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
12 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 10 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2014
15 Kỹ thuật điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/01/2015 03/02/2015
16 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
17 An toàn điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
18 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
19 Đo lường điện và thiết bị đo 0 ** 0.3 ** F ** ** 08/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2014
21 Lý thuyết mạch 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/12/2014 29/01/2015
22 Mạch điện tử 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/01/2015 31/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 0 ** 2 ** F ** ** 10/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2015
26 Mạch điện tử 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
27 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 17/12/2015
28 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
29 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
30 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
32 Mạch điện tử 2 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
34 Mạch điện tử 2 0 3.5 0.2 2.5 F F 2.5 (F) 27/06/2015 13/08/2015
35 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
36 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
37 Điện tử số I (I)
38 Tiếng Anh 2 5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2015
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 14/08/2015
40 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
42 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
43 Nguyên lý truyền thông 1.5 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2017
44 Nguyên lý truyền thông 1 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
45 CAD trong điện tử 7.3 B 7.3 (B)
46 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
47 Xử lý số tín hiệu 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
48 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
50 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
51 Kỹ thuật truyền hình 2 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2016
52 Mạng máy tính-truyền thông 7.5 7 B 7 (B) 16/07/2016
53 Biến đổi AC/DC 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
54 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7 B 7 (B) 23/07/2016
55 Kỹ thuật cảm biến 3 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
56 Lập trình điều khiển PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 28/12/2016
57 Hệ thống điều khiển tuần tự 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
58 Vi mạch số lập trình 6 7 B 7 (B) 05/01/2017
59 Điều khiển động cơ điện 2 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
60 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 08/12/2016
61 Điều khiển tự động công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2017
62 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2017
63 Thiết bị đầu cuối thông tin 9 7 B 7 (B) 17/05/2017
64 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 7 B 7 (B)
65 Nguyên lý truyền thông 7 7 B 7 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo