Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0841050213
Lớp: ĐH ĐT 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 19/02/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 19/02/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Vật lý 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 03/03/2014 19/03/2014
6 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
10 Linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 05/08/2014
12 Kỹ thuật điện 5 5 D 5 (D) 28/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
15 Toán cao cấp 1 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/09/2015 17/09/2015
16 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
17 Mạch điện tử 1 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4 D 4 (D) 30/12/2014
19 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
20 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
21 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
22 Lý thuyết mạch 2.5 4 D 4 (D) 28/12/2014
23 Mạch điện tử 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 31/01/2015
24 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 10/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2015 29/01/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
28 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
29 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/07/2015 17/08/2015
30 Điện tử số 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2015 09/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/06/2015 25/09/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
33 Mạch điện tử 2 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2015 13/08/2015
34 Mạch điện tử 2 6 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2016
35 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
38 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
39 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3 F 3 (F) 02/01/2016
40 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
41 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
42 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
43 CAD trong điện tử 6.8 C 6.8 (C)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
45 Kỹ thuật vi xử lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
47 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2016
48 Biến đổi AC/DC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
49 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2016
50 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
51 Hệ thống viễn thông 8 8 B 8 (B) 27/12/2016
52 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2016
53 Lập trình điều khiển PLC 8 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
54 Vi mạch số lập trình 1 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2017
55 Điều khiển động cơ điện 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
56 Kỹ thuật vi điều khiển 5 4.7 D 4.7 (D) 08/12/2016
57 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5.5 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2017
58 Điều khiển tự động công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 25/05/2017
59 Thiết bị đầu cuối thông tin 8.5 6.9 C 6.9 (C) 17/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
61 Kỹ thuật điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
62 Linh kiện điện tử 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2015 ĐPK
63 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2016
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 6.5 7.6 B 7.6 (B) 08/09/2016
65 Vi mạch số lập trình 9 9 A 9 (A) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo